Việt
thanh tra
giám sát
điều khiển
kiểm tra
giám sát kiểm tra
kiểm soát
lục soát
Anh
check
steer
inspect
monitor
control
to check
control vb
regulate/control
monitor vb
Đức
kontrollieren
prüfen
überwachen
beaufsichtigen
regeln
regulieren
steuern
überprüfen
nachprüfen
abhören
mithören
Überprüfung
Kontrolle
Pháp
contrôler
Er muss vor Fahrtantritt den verkehrssicheren Zustand seines Fahrzeugs kontrollieren.
Trước khi khởi hành phải kiểm soát tình trạng an toàn giao thông của ô tô.
Er muss den verkehrssicheren Zustand der Ladung kontrollieren bzw. herstellen.
Phải kiểm soát hay thiết lập tình trạng an toàn giao thông cho hàng chuyên chở.
:: Befestigungsschrauben überprüfen und den Sitz der Schließbleche kontrollieren
:: Kiểm tra các vít gắn chặt và vị trí của tấm thép đóng
:: Glasdichtprofile überprüfen und im Eckbereich die Gehrung kontrollieren
:: Kiểm tra profin đệm kín kính và vết cắt vát ở các góc
Evtl. die Drehrichtung der Pumpe kontrollieren
Đôi khi phải kiểm tra chiều quay của máy bơm
das Gepäck kontrollieren
kiềm tra hành lý.
Überprüfung,Kontrolle,prüfen,kontrollieren
Überprüfung, Kontrolle, prüfen, kontrollieren
kontrollieren, überwachen, beaufsichtigen
regeln, regulieren, steuern, kontrollieren
überprüfen, nachprüfen, kontrollieren
überwachen; abhören, mithören; kontrollieren
kontrollieren,prüfen /IT-TECH/
[DE] kontrollieren; prüfen
[EN] to check
[FR] contrôler
kontrollieren /(sw. V.; hat)/
giám sát kiểm tra; kiểm soát; lục soát;
das Gepäck kontrollieren : kiềm tra hành lý.
kontrollieren /vt/Đ_KHIỂN/
[EN] inspect
[VI] thanh tra
kontrollieren /vt/ÔN_BIỂN/
[EN] monitor
[VI] giám sát
kontrollieren /vt/V_THÔNG/
[EN] control
[VI] điều khiển
kontrollieren /vt/KT_DỆT, ÔNMT/
kontrollieren /vti/B_BÌ/
[EN] check
[VI] kiểm tra