steuern /vt/Đ_KHIỂN/
[EN] steer
[VI] lái, chỉnh hưởng (hành trình)
steuern /vt/VTHK, V_TẢI/
[EN] steer
[VI] lái, điều khiển
steuern /vt/VT_THUỶ/
[EN] steer
[VI] lái
steuern /vi/Đ_KHIỂN, (hành trình) VTHK, V_TẢI, VT_THUỶ (đạo hàng)/
[EN] steer
[VI] lái theo hướng, đi theo hướng, bay theo hướng
führen /vt/V_TẢI/
[EN] steer
[VI] lái, điều khiển
führen /vt/VT_THUỶ/
[EN] steer
[VI] lái, điều khiển
führen /vi/VTHK, V_TẢI/
[EN] steer
[VI] bay theo hướng, chạy theo hướng
führen /vi/VT_THUỶ/
[EN] steer
[VI] đi theo hướng, chạy theo hướng
lenken /vt/V_TẢI, VT_THUỶ/
[EN] steer
[VI] lái
lenken /vi/VTHK, V_TẢI, VT_THUỶ/
[EN] steer
[VI] lái
führen /vt/VTHK/
[EN] pilot, steer
[VI] lái, điều khiển
lenken /vt/VTHK/
[EN] pilot, steer
[VI] lái, điều khiển