Việt
lái theo hướng
đi theo hướng
bay theo hướng
Anh
steer
Đức
steuern
steuern /vi/Đ_KHIỂN, (hành trình) VTHK, V_TẢI, VT_THUỶ (đạo hàng)/
[EN] steer
[VI] lái theo hướng, đi theo hướng, bay theo hướng