Việt
bay theo hướng
chạy theo hướng
lái theo hướng
đi theo hướng
nhắm hướng bay đến
di chuyển theo một hướng nhất định
Anh
steer
Đức
steuern
führen
anfliegen
das Flugzeug flog die Geschützstellung an
chiếc máy bay nhắm hướng vị trí đặt súng bay đến.
das Flugzeug steuert nach Norden
chiếc máy bay bay về hướng Bắc
er steuert in sein Unglück
(nghĩa bóng) nó đang đâm đầu vào tai họa.
anfliegen /(st. V.)/
(hat) bay theo hướng; nhắm hướng bay đến;
chiếc máy bay nhắm hướng vị trí đặt súng bay đến. : das Flugzeug flog die Geschützstellung an
steuern /(sw. V.)/
(ist) di chuyển theo một hướng nhất định; bay theo hướng;
chiếc máy bay bay về hướng Bắc : das Flugzeug steuert nach Norden (nghĩa bóng) nó đang đâm đầu vào tai họa. : er steuert in sein Unglück
führen /vi/VTHK, V_TẢI/
[EN] steer
[VI] bay theo hướng, chạy theo hướng
steuern /vi/Đ_KHIỂN, (hành trình) VTHK, V_TẢI, VT_THUỶ (đạo hàng)/
[VI] lái theo hướng, đi theo hướng, bay theo hướng