Việt
bay theo hướng
nhắm hướng bay đến
Đức
anfliegen
das Flugzeug flog die Geschützstellung an
chiếc máy bay nhắm hướng vị trí đặt súng bay đến.
anfliegen /(st. V.)/
(hat) bay theo hướng; nhắm hướng bay đến;
chiếc máy bay nhắm hướng vị trí đặt súng bay đến. : das Flugzeug flog die Geschützstellung an