gegangenwerden /(đùa) bị đuổi, bị sa thải. 11. (ugs.) làm điều gì, thực hiện một việc gì; jemand muss an meinen Schreib tisch gegangen sein, er ist völlig in Unord nung/
chạy theo hướng;
hướng về;
con đường chạy băng ngang khù rừng. 2 : die Straße geht durch den Wald
anliegen /(st. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/
(Seemannsspr ) điều khiển;
lái;
chạy theo hướng (Steuern);