Anh
to check
to control
inspect
Đức
kontrollieren
prüfen
lenken
regeln
steuern
Pruefen
Pháp
contrôler
inspecter
contrôler /IT-TECH/
[DE] kontrollieren; prüfen
[EN] to check
[FR] contrôler
[DE] lenken; regeln; steuern
[EN] to control
contrôler,inspecter /TECH/
[DE] Pruefen
[EN] inspect
[FR] contrôler; inspecter
contrôler [kõtRole] V. tr. [1] Kiểm tra; kiểm soát. Contrôler la gestion d’une entreprise: Kiểm soát sư quản lý một xí nghiệp. Contrôler les billets des passagers: Kiểm soát vé hành khách. 2. Làm chủ. L’armée contrôle déjà toute la moitié nord du pays: Quân dội dã làm chủ nửa phần phía bắc đất nưóc. -Par ext. Contrôler une société: Kiểm soát một công ty (nhơ nắm đuợc đa số cổ phiếu). > Contrôler ses réactions: Giám sát đuợc các phản ứng; làm chủ đuợc bản thân. -V. pron. Se contrôler: Tự chủ. 3. Ap đặt quyền kiểm soát lên.