Anh
to check
Đức
kontrollieren
prüfen
Pháp
contrôler
to check /IT-TECH/
[DE] kontrollieren; prüfen
[EN] to check
[FR] contrôler
(accounts) soát lại, xác minh lại, (an experience etc...) kiêm tra, kiếm soát, (documents) so lại, dối chiếu, (books) diem dau, (goods) kiem thu, kiếm soát, (an inventory) dán lại, phong lại.