Việt
giám thị
giám sát
theo dõi
kiểm tra
kiểm soát
trông coi
quan sát
Anh
control vb
Đức
beaufsichtigen
kontrollieren
überwachen
die Schüler beaufsichtigen
giám sát các học sinh.
kontrollieren, überwachen, beaufsichtigen
beaufsichtigen /(sw. V.; hat)/
giám thị; giám sát; theo dõi; kiểm tra; kiểm soát; trông coi; quan sát (überwachen);
die Schüler beaufsichtigen : giám sát các học sinh.
beaufsichtigen /vt/
giám thị, giám sát, theo dõi, kiểm tra; kiểm sát, kiểm soát, quan sát, quản lý, quân trị, phụ trách, quản dóc, giám đốc, điều khiển, trông coi, xem xét.