TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

regulieren

điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diều chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều tiết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự điều chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự điều hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

regulieren

adjust

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

modulate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

regulate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

regulate/control

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

regulieren

regulieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

einstellen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

regeln

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

steuern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

kontrollieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

justieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

fokussieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

abgleichen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

regulieren

régler

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Rund 90 Prozent der DNA trägt verschlüsselt mit dem genetischen Code die Bauanleitungen für die Proteine, die alle Stoffwechselreaktionen für die Zellfunktion und für den Aufbau neuer Zellen katalysieren und regulieren (Seite 26).

Gần 90% DNA được mã hóa và ký hiệu cho việc sản xuất protein. Các protein này xúc tác và điều tiết các phản ứng trao đổi chất đối với các chức năng tế bào và kiến tạo các tế bào mới (trang 26).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit diesem Knopf kann man die Temperatur im Raum regulieren

với nút này người ta có thể điều chỉnh nhiệt độ trong phòng.

die Ampel reguliert den Verkehr

đèn tín hiệu điều khiển giao thông.

das System reguliert sich selbst

hệ thống tự điều chỉnh.

Từ điển Polymer Anh-Đức

regulate/control

regeln, regulieren, steuern, kontrollieren

adjust

einstellen, regulieren, justieren; (focus: fine/coarse) justieren, fokussieren (Scharfeinstellung des Mikroskops: fein/grob); (equalize) abgleichen

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

einstellen,regulieren

régler

einstellen, regulieren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regulieren /[regu'li:ran] (sw. V.; hat)/

điều chỉnh (regeln);

mit diesem Knopf kann man die Temperatur im Raum regulieren : với nút này người ta có thể điều chỉnh nhiệt độ trong phòng.

regulieren /[regu'li:ran] (sw. V.; hat)/

điều khiển;

die Ampel reguliert den Verkehr : đèn tín hiệu điều khiển giao thông.

regulieren /[regu'li:ran] (sw. V.; hat)/

điều tiết; tự điều chỉnh; tự điều hòa;

das System reguliert sich selbst : hệ thống tự điều chỉnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

regulieren /vt/

điều hòa, diều chỉnh, chỉnh đón, điều tiết.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

regulieren /vt/XD/

[EN] adjust

[VI] điều chỉnh (dụng cụ đo)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

regulieren

modulate

regulieren

regulate