TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

modulate

diều chế

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

điều biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biến điệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

modulate

modulate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

modulate

modulieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

regulieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

modulieren /vt/KT_GHI, Đ_TỬ, TV, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] modulate

[VI] điều biến, biến điệu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

modulieren

modulate

regulieren

modulate

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

modulate

điều biến, điều chế Điều biến là chỉ sự điều chế thay đổi bước sóng mang vô tuyến, giúp sóng mang có thể truyền tải các dạng tín hiệu khác.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

modulate

đữu biến Thay đồi biên độ, tần số hoặc pha của một sống, hoặc thay đồi vập tốc của các electron trong một chùm electron theo một cách đặc trưng nào đó. Có nhiồu dạng điều biến, ví dụ, điều biện, điều xụng-

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

modulate

To vary in tone, inflection, pitch or other quality of sound.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

modulate

diều chế