Việt
điều biến
biến điệu
bién điệu
biến âm.
Anh
modulate
modulating
Đức
modulieren
Modulator vorn
Bộ điều biến phía trước
Modulator hinten
Bộ điều biến phía sau
v Druckmodulatoren
Các bộ điều biến áp suất
Amplitudenmodulation (AM).
Điều biến biên độ (AM = Amplitude Modulation).
v In drahtlosen Datenbussystemen durch Veränderung der Funkwellen, Puls-, Frequenzmodulation.
Trong những hệ truyền dữ liệu không dây: thay đổi sóng vô tuyến, điều biến xung, điều biến tần số.
modulieren /vt/
điều biến, bién điệu, biến âm.
modulieren /vt/KT_GHI, Đ_TỬ, TV, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] modulate
[VI] điều biến, biến điệu
modulieren /(sw. V.; hat)/
(Nachrichtent ) điều biến;
modulate, modulating