Việt
phiếu nhận hàng
phiếu tặng mua hàng
séc
phiếu
tích kê
thông báo bán hàng.
phiéu chi
phiếu nhận tiền
giấy lĩnh tiền
Đức
Gutschein
Kaufzettel
Zahlungsanweisung
Kaufzettel /m -s, =/
1. [cái] séc, phiếu, tích kê, phiếu nhận hàng; 2. thông báo bán hàng.
Zahlungsanweisung /f =, -en/
phiếu, séc, phiéu chi, phiếu nhận hàng, phiếu nhận tiền, giấy lĩnh tiền; lệnh chi;
Gutschein /der/
phiếu nhận hàng; phiếu tặng mua hàng;