Việt
séc
giấy lĩnh tiền
phiếu
phiéu chi
phiếu nhận hàng
phiếu nhận tiền
phiếu chi
lệnh chi
lệnh thanh toán
ủy nhiệm chi
Đức
Zahlungsanweisung
Zahlungsanweisung /die/
séc; phiếu chi; giấy lĩnh tiền; lệnh chi; lệnh thanh toán; ủy nhiệm chi;
Zahlungsanweisung /f =, -en/
phiếu, séc, phiéu chi, phiếu nhận hàng, phiếu nhận tiền, giấy lĩnh tiền; lệnh chi;