TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biển cả

biển cả

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biển khơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Séen biển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hải dương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biển sâu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại dương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng biển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ biển cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

biển cả

high seas

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 blue water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high seas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main sea

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 open sea

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

open sea

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

biển cả

Hochsee

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Salzflut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

See I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

offenes Meer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

See

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

maritim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Vor langer Zeit, bevor es die Große Uhr gab, wurde die Zeit anhand von Veränderungen der Himmelskörper gemessen: an der langsamen Wanderung der Sterne über den Nachthimmel, am Bogen der Sonne und den Schwankungen des Lichts, am Zu- und Abnehmen des Mondes, an den Gezeiten des Meeres und den Jahreszeiten.

Hồi xửa hồi xưa, trước khi có chiếc Đồng hồ Vĩ đại, thời gian được đo theo sự thay đổi của các thiên thể: theo sự di chuyển chậm chạp của các ngôi sao trên bầu trời đêm, theo vòng cung của mặt trời và sự thay đổi của ánh sáng, theo sự đầy khuyết của mặt trăng, theo thủy triều của biển cả và bốn mùa.

Die bei Sonnenuntergang Geborenen werden, wenn die Sonne aufgeht, vom plötzlichen Anblick von Bäumen, Meeren und Bergen überwältigt, werden vom Tageslicht geblendet, ziehen sich zurück in ihre Häuser und verhüllen ihre Fenster, verbringen den Rest ihres Lebens im Halbdunkel.

Gặp khi ánh sáng thay đỏi thì người sinh lúc mặt trời lặn cũng như lúc mặt trời mọc đều lúng túng như nhau Khi mặt trời mọc thì người sinh lúc mặt trời lặn sẽ bị choáng ngợp vì thình lình trông thấy cây côi, biển cả, núi non, mắt chói lòa vì ánh sáng, họ sẽ rút vào trong nhà, che cửa sổ lại, sống phần đời còn lại trong nhá nhem.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Long ago, before the Great Clock, time was measured by changes in heavenly bodies: the slow sweep of stars across the night sky, the arc of the sun and variation in light, the waxing and waning of the moon, tides, seasons.

Hồi xửa hồi xưa, trước khi có chiếc Đồng hồ Vĩ đại, thời gian được đo theo sự thay đổi của các thiên thể: theo sự di chuyển chậm chạp của các ngôi sao trên bầu trời đêm, theo vòng cung của mặt trời và sự thay đổi của ánh sáng, theo sự đầy khuyết của mặt trăng, theo thủy triều của biển cả và bốn mùa.

Both sunset and sunrise babies flounder when the light changes. When sunrise comes, those born at sunset are overwhelmed by the sudden sight of trees and oceans and mountains, are blinded by daylight, return to their houses and cover their windows, spend the rest of their lives in half light.

Gặp khi ánh sáng thay đổi thì người sinh lúc mặt trời lặn cũng như lúc mặt trời mọc đều lúng túng như nhau. Khi mặt trời mọc thì người sinh lúc mặt trời lặn sẽ bị choáng ngợp vì thình lình trông thấy cây cối, biển cả, núi non, mắt chói lòa vì ánh sáng, họ sẽ rút vào trong nhà, che cửa sổ lại, sống phần đời còn lại trong nhá nhem.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwarze Meer

biển Đen

ans Meer fahren

đi đến vùng biển.

auf See

đang ở trên một con tàu ngoài biển

auf See bleiben (geh. verhüll.)

bỏ thây ngoài biển cả

auf hoher See

ở ngoài khơi xa

in See gehen/ste- chen

ra khơi (trên một con tàu)

zur See

(Abk.: z. s.) thuộc hải quân

Leutnant zur See

trung úy hải quân

zur See fahren

làm việc trên một con tàu

zur See gehen (ugs.)

trở thành th'jy thủ, trở thành thuyền viên, đi biển.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf offener [hoher] See I

giữa đại dương, giữa biển khơi; giữa biển cả; an

der See I

trên bờ biển; in ~

die faule See I

[lúc, sự] lặng gió, im gió, gió lặng sóng yên;

eine schwere See I

biển động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meer /[me:r], das; -[e]s, -e/

biển; biển cả; đại dương;

biển Đen : Schwarze Meer đi đến vùng biển. : ans Meer fahren

See /die; -, Seen/

(o Pl ) biển; biển cả; đại dương (Meer);

đang ở trên một con tàu ngoài biển : auf See bỏ thây ngoài biển cả : auf See bleiben (geh. verhüll.) ở ngoài khơi xa : auf hoher See ra khơi (trên một con tàu) : in See gehen/ste- chen (Abk.: z. s.) thuộc hải quân : zur See trung úy hải quân : Leutnant zur See làm việc trên một con tàu : zur See fahren trở thành th' jy thủ, trở thành thuyền viên, đi biển. : zur See gehen (ugs.)

Hochsee /die (ọ. Pl.)/

biển khơi; biển cả; đại dương;

maritim /[mari'ti:m] (Adj.)/

(thuộc) vùng biển; biển cả; từ biển cả;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

offenes Meer /nt/VT_THUỶ/

[EN] high seas, open sea

[VI] biển khơi, biển cả

Hochsee /f/VT_THUỶ/

[EN] high seas

[VI] biển sâu, biển cả, biển khơi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Salzflut /f =, -en (thơ ca)/

biển cả; Salz

See I /f =,/

f =, Séen biển, bể, biển cả, hải dương; auf offener [hoher] See I giữa đại dương, giữa biển khơi; giữa biển cả; an der See I trên bờ biển; in See I gehen [stechen] ra khơi; die faule See I [lúc, sự] lặng gió, im gió, gió lặng sóng yên; eine schwere See I biển động.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blue water, high seas, main sea, open sea

biển cả

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

high seas

biển cả