Meer /[me:r], das; -[e]s, -e/
biển;
biển cả;
đại dương;
biển Đen : Schwarze Meer đi đến vùng biển. : ans Meer fahren
See /die; -, Seen/
(o Pl ) biển;
biển cả;
đại dương (Meer);
đang ở trên một con tàu ngoài biển : auf See bỏ thây ngoài biển cả : auf See bleiben (geh. verhüll.) ở ngoài khơi xa : auf hoher See ra khơi (trên một con tàu) : in See gehen/ste- chen (Abk.: z. s.) thuộc hải quân : zur See trung úy hải quân : Leutnant zur See làm việc trên một con tàu : zur See fahren trở thành th' jy thủ, trở thành thuyền viên, đi biển. : zur See gehen (ugs.)
Hochsee /die (ọ. Pl.)/
biển khơi;
biển cả;
đại dương;
maritim /[mari'ti:m] (Adj.)/
(thuộc) vùng biển;
biển cả;
từ biển cả;