Việt
biển cả
biển sâu
biển khơi
Anh
high seas
open sea
Đức
Hochsee
offenes Meer
Hochsee /f/VT_THUỶ/
[EN] high seas
[VI] biển sâu, biển cả, biển khơi
offenes Meer /nt/VT_THUỶ/
[EN] high seas, open sea
[VI] biển khơi, biển cả
■■ bien khơi, dại dương. [L] ngoài lãnh hải, biên giới hạn thùy giới, (Anh) cách 3 dạm tứ bở biên, (Mỹ) phía ngoài đường ranh mực nước ròng.