Việt
biển khơi
biển cả
Anh
open sea
high seas
Đức
hohe See
offenes Meer
Pháp
haute mer
large
open sea /ENVIR/
[DE] hohe See; offenes Meer
[EN] open sea
[FR] haute mer; large
hohe See /f/VT_THUỶ/
[VI] biển khơi
offenes Meer /nt/VT_THUỶ/
[EN] high seas, open sea
[VI] biển khơi, biển cả