Việt
biển khơi
biển cả
biển sâu
biển cả.
đại dương
Anh
high seas
Đức
Hochsee
Hochsee /die (ọ. Pl.)/
biển khơi; biển cả; đại dương;
Hochsee /f =, -n/
biển khơi, biển cả.
Hochsee /f/VT_THUỶ/
[EN] high seas
[VI] biển sâu, biển cả, biển khơi