TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hải dương

hải dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đại dương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đại dương thermal energy conversion ~ biến đổi nhiệt năng đại dương current ~ dòng đại dương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hải lưu Arctic ~ Bắc băng dương Atlantic ~ Đại tây dương baroclinic ~ đại dương khuynh áp barotropic đại dương chính áp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đại dương đẳng áp Indian ~ Ấn độ dương Pacific ~ Thái bình dương primitive ~ đại dương nguyên thuỷ stratified ~ đại dương phân tầng western ~ đại dương phía tây world ~ đại dương thế giới ~ floor đáy đại dương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Séen biển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biển cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hải dương

 ocean

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maritime

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

oceanic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ocean

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

hải dương

See I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf offener [hoher] See I

giữa đại dương, giữa biển khơi; giữa biển cả; an

der See I

trên bờ biển; in ~

die faule See I

[lúc, sự] lặng gió, im gió, gió lặng sóng yên;

eine schwere See I

biển động.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

See I /f =,/

f =, Séen biển, bể, biển cả, hải dương; auf offener [hoher] See I giữa đại dương, giữa biển khơi; giữa biển cả; an der See I trên bờ biển; in See I gehen [stechen] ra khơi; die faule See I [lúc, sự] lặng gió, im gió, gió lặng sóng yên; eine schwere See I biển động.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

maritime

biển , hải dương (thuộc)

oceanic

(thuộc) hải dương, đại dương ; (thuộc) châu Đại dương ~ basin bồn đại dương ~ basement nền đại dương ~ bottom đáy đại dương ~ circulation hoàn l ư u đạ i d ương ~ floor spreading sự bành trướng đại dương ~ floor đáy đại dương ~ island đảo đại dương ~ rise sự nâng lên của đại dương ~ trench h ố đại dương mid ~ ridge dãy núi ngầm (sống núi) đại dương

ocean

hải dương ; đại dương thermal energy conversion ~ (OTEC) biến đổi nhiệt năng đại dương current ~ dòng đại dương, hải lưu Arctic ~ Bắc băng dương Atlantic ~ Đại tây dương baroclinic ~ đại dương khuynh áp barotropic đại dương chính áp ; đại dương đẳng áp Indian ~ Ấn độ dương Pacific ~ Thái bình dương primitive ~ đại dương nguyên thuỷ stratified ~ đại dương phân tầng western ~ đại dương phía tây world ~ đại dương thế giới ~ floor đáy đại dương

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ocean /cơ khí & công trình/

hải dương