TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ocean

hải dương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đại dương thermal energy conversion ~ biến đổi nhiệt năng đại dương current ~ dòng đại dương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hải lưu Arctic ~ Bắc băng dương Atlantic ~ Đại tây dương baroclinic ~ đại dương khuynh áp barotropic đại dương chính áp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đại dương đẳng áp Indian ~ Ấn độ dương Pacific ~ Thái bình dương primitive ~ đại dương nguyên thuỷ stratified ~ đại dương phân tầng western ~ đại dương phía tây world ~ đại dương thế giới ~ floor đáy đại dương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đại dương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều tra và nghiên cứu đại dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khí quyển bằng các kỹ thuật âm học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ocean

ocean

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Atmosphere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Research and Investigation with Acoustic Techniques

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ocean

Weltmeer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A child at the seashore, spellbound by her first glimpse of the ocean.

Một đứa bé ngồi bên bờ biển, như bị đại dương thôi miên ngay cái nhìn đầu tiên.

The beautiful young daughter with blue eyes and blond hair will never stop smiling the smile she smiles now, will never lose this soft pink glow on her cheeks, will never grow wrinkled or tired, will never get injured, will never unlearn what her parents have taught her, will never think thoughts that her parents don’t know, will never know evil, will never tell her parents that she does not love them, will never leave her room with the view of the ocean, will never stop touching her parents as she does now.

Cô bé xính xắn mắt tóc vàng sẽ không bao giờ ngưng nở nụ cười đương hiện ra trên gương mặt cô lúc này, không bao giờ mất đi sắc hồng trên đôi má, không bao giờ mỏi mệt, má không bao giờ nhăn, không bao giờ bị thương, không bao giờ quên những điều bố mẹ dạy bảo, không bao giờ biết xáu xa, không bao giờ nói với bố mẹ rằng cô không thương yêu họ, không bao giờ rời khỏi căn phòng trông ra biển, không bao giời ngưng ôm bố mẹ như cô đang ôm bây giờ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ocean,Atmosphere,Research and Investigation with Acoustic Techniques /xây dựng/

điều tra và nghiên cứu đại dương, khí quyển bằng các kỹ thuật âm học (CRPE, Pháp)

Ocean,Atmosphere,Research and Investigation with Acoustic Techniques

điều tra và nghiên cứu đại dương, khí quyển bằng các kỹ thuật âm học (CRPE, Pháp)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weltmeer /nt/VT_THUỶ/

[EN] ocean

[VI] đại dương

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ocean

hải dương ; đại dương thermal energy conversion ~ (OTEC) biến đổi nhiệt năng đại dương current ~ dòng đại dương, hải lưu Arctic ~ Bắc băng dương Atlantic ~ Đại tây dương baroclinic ~ đại dương khuynh áp barotropic đại dương chính áp ; đại dương đẳng áp Indian ~ Ấn độ dương Pacific ~ Thái bình dương primitive ~ đại dương nguyên thuỷ stratified ~ đại dương phân tầng western ~ đại dương phía tây world ~ đại dương thế giới ~ floor đáy đại dương

Tự điển Dầu Khí

ocean

o   đại dương

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

ocean

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

ocean

ocean

n. the area of salt water that covers almost seventyfive percent of the earth' s surface; any of the five main divisions of this water