Việt
đại dương
hải dương
Anh
oceanic
(a) Vùng biển, vùng sinh thái xa bờ, ngoài vùng thềm lục địa (thường từ 200 m độ sâu); Nước sâu, tương đối trong và nghèo dinh dưỡng. (b) Liên quan đến đại dương như khí hậu đại dương, vịnh, đối lưu hoặc vỏ địa tầng.
(thuộc) hải dương, đại dương ; (thuộc) châu Đại dương ~ basin bồn đại dương ~ basement nền đại dương ~ bottom đáy đại dương ~ circulation hoàn l ư u đạ i d ương ~ floor spreading sự bành trướng đại dương ~ floor đáy đại dương ~ island đảo đại dương ~ rise sự nâng lên của đại dương ~ trench h ố đại dương mid ~ ridge dãy núi ngầm (sống núi) đại dương
o (thuộc) đại dương