lac
lac [lak] n. m. Hồ. Lac de cratère, de verrou glaciaire, de dépression: Hồ ỏ miệng núi lúa, hồ ỏ dải dá chắn thung lũng sông băng, hồ ở chỗ trũng. -Loc. Bóng, Thân Tomber dans le lac: Thất bại. L’affaire est tombée dans le lac: Công viêq dã thất bại.