TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lake

hồ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

đô thị

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thành phố

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hồ alternating ~ hồ xen kẽ artificial ~ hồ nhân tạo atoll ~ hồ đảo san hô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hồ đảo vòng barrier ~ hồ chắn boilling ~ hồ sôi borax ~ hồ borac caldera ~ hồ miệng núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hồ bị chôn vùi fresh ~ hồ nước ngọt glacial ~ hồ băng hà glacial erosion ~ hồ xâm thực băng hà glacial marginal ~ hồ rìa băng hà ice ~ hồ băng ice-dammed ~ hồ băng chắn imprisonal ~ hồ tù inland ~ hồ nội lục intermittent ~ hồ gián đoạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hồ có nước vĩnh cửu permanent ~ hồ thường xuyên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ephemerals hồ nhất thời alkali ~ hồ kiềm ~ basin b ồ n h ồ ~ facies tướng hồ ~ bed placer sa khoáng tr ầm tích hồ ~ deposit tr ầm tích h ồ ~ terrace th ề m h ồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sơn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vecni

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khu vực thiên tích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lake

lake

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

lake

See

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Farblack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lake

laque de colorant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lac

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retenue naturelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Steam rising from a lake in early morning.

Hơi nước bốc lên từ bặt hồ buổi sớm mai.

In that case, Klausen’s wife, in a bad humor, may decide not to make the trip to Lake Geneva.

Thế là bà vợ sẽ bực mình và có thể sẽ không chịu đi chơi hồ Genève nữa.

The long slants of light sweep from the mountains, cross a restful lake, cast shadows in a town below.

Những tia nắng xiên xiên chuyển mình từ núi qua một mặt hồ hiền hòa, rải bóng chiều lên một thành phố trong thung lũng.

These few souls, with their dear relatives looking on, dive into Lake Constance or hurl themselves from Monte Lema, ending their infinite lives.

Những linh hồn riêng lẻ này trầm mình ở hồ Bodensee trước mắt bà con quyến thuộc hay đâm đầu từ ngọn Monte Lema để kết liễu cuộc đời vô hạn của mình.

Likewise, a person born in July never feels a snowflake on her cheek, never sees the crystal on a frozen lake, never hears the squeak of boots in fresh snow.

Ngược lại, ai sinh vào tháng Bảy sẽ không bao giờ được biết tuyết rơi trên má, không bao giờ thấy mặt trời đóng băng lấp lánh như pha lê, không bao giờ nghe tiếng giày ông lạo xạo trên tuyết mới rơi.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

lake

Hồ

Thủy vực tự nhiên khá lớn, tốc độ dòng chảy không đáng kể, đất bao quanh. Nó được coi như 1 hệ thống gần như khép kín, phần lớn các quá trình thuỷ học của nó diễn ra trong hồ. Mặc dù hồ có thể có những nhánh sông chảy vào và chảy ra.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lake /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Farblack

[EN] lake

[FR] laque de colorant

lake /ENVIR/

[DE] See

[EN] lake

[FR] lac; retenue naturelle

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lake

sơn, vecni, khu vực thiên tích

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

LAKE

sơn dỏ Chất mầu gồm có một chất thuốc nhuộm (dye) kết tủa trong một gổc vô cơ.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lake

hồ alternating ~ hồ xen kẽ artificial ~ hồ nhân tạo atoll ~ hồ đảo san hô, hồ đảo vòng barrier ~ hồ chắn boilling ~ hồ sôi borax ~ hồ borac caldera ~ hồ miệng núi lửa, hồ canđera cirque ~ hồ băng đấu coastal ~ hồ ven biển consequent ~ hồ thuận hướng corrie ~ hồ thung lũng vòng (ven núi) crater ~ hồ miệng núi lửa dammed ~ hồ đập chắn delta ~ hồ châu thổ distrophic ~ hồ kém dinh dưỡng drift-dammed ~ hồ băng tích dry ~ hồ khô dwelling ~ hồ sót erosional ~ hồ xâm thực estuarine ~ hồ cửa sông eutrophic ~ hồ giàu dinh dưỡng explosion ~ hồ phun nổ (do núi lửa) extra-morainic ~ hồ ngoài băng tích fault trough ~ hồ võng đứt gãy finger ~s hệ hồ dạng ngón tay fossil ~ hồ hoá thạch, hồ bị chôn vùi fresh (water) ~ hồ nước ngọt glacial ~ hồ băng hà glacial erosion ~ hồ xâm thực băng hà glacial marginal ~ hồ rìa băng hà ice ~ hồ băng ice-dammed ~ hồ băng chắn imprisonal ~ hồ tù inland ~ hồ nội lục intermittent ~ hồ gián đoạn, hồ tạm thời kettle ~ hồ lòng chảo landslide ~ hồ đất trượt lava ~ hồ dung nham marginal ~ hồ ở ven biển mesotrophic ~ hồ trung dưỡng mineral ~ hồ nước khoáng morainic ~ hồ băng tích mud ~ hồ bùn oxbow ~ hồ sừng bò oligotrophic ~ hồ nghèo dinh dưỡng perennial ~ hồ lưư niên, hồ có nước vĩnh cửu permanent ~ hồ thường xuyên, hồ cố định plateau ~ hồ cao nguyên plunge-basin ~ hồ bồn sụt pluvial ~ hồ (tạo bởi) nước mưa polje ~ hồ bồn đá vôi proglacial ~ hồ ngoài băng hà reliet ~ hồ sót rift-valley ~ hồ kiểu thung lũng đứt gãy rock-basin ~ hồ lòng chảo rock-dammed ~ hồ đá chắn running-water ~ hồ có dòng chảy saline ~ hồ mặn salt ~ hồ muối saucer ~ hồ móng ngựa seasonal ~ hồ theo mùa, hồ chu kì sink ~ hồ sụt solution ~ hồ do hoà tan (ở vùng cactơ) sopka ~ hồ miệng núi lửa bùn subglacial ~ hồ dưới băng hà sulphate mineral ~ hồ khoáng sunfat tectonic ~ hồ kiến tạo temporary ~ hồ tạm thời underground ~ hồ ngầm volcanic ~ hồ núi lửa ~ with ramparts hồ v ới bờ băng đá bitter ~ hồ có borat deflation ~ hồ vùng trũng do gió thổi mòn sinhk-hole hồ phễu caxtơ thaw ~ hồ băng tan ponded ~ hồ trữ nước oriented ~ hồ định hướng playa ~ , ephemerals hồ nhất thời alkali ~ hồ kiềm ~ basin b ồ n h ồ ~ facies tướng hồ ~ bed placer sa khoáng tr ầm tích hồ ~ deposit tr ầm tích h ồ ~ terrace th ề m h ồ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

See /f/VT_THUỶ/

[EN] lake

[VI] hồ (nước ngọt)

Tự điển Dầu Khí

lake

o   hồ

§   alkali lake : hồ muối (có thành phần natri)

§   barrier lake : hồ đập chắn

§   bitter lake : hồ đắng

§   cave-in lake : hồ trũng

§   cirque lake : hồ vòng

§   coastal lake : hồ ven biển

§   crater lake : hồ miệng núi lửa

§   dammed lake : hồ đập chắn

§   deflation lake : hồ thổi mòn

§   delta lake : hồ châu thổ

§   dry lake : hồ khô

§   glacial lake : hồ băng

§   glacier lake : hồ sông băng

§   karst lake : hồ cactơ

§   lava lake : hồ dung nham

§   morain lake : hồ băng tích

§   pitch lake : hồ atphan

§   relic lake : hồ sót

§   salt lake : hồ muối

§   sink hole lake : hồ sụt

§   synclinal lake : hồ nếp lõm

§   tectonic lake : hồ kiến tạo

§   thaw lake : hồ cactơ

§   underground lake : hồ ngầm, hồ dưới dất

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

lake

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Lake

[DE] See

[EN] Lake

[VI] đô thị, thành phố

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

lake

lake

n. a large area of fresh water surrounded by land