lake
o hồ
§ alkali lake : hồ muối (có thành phần natri)
§ barrier lake : hồ đập chắn
§ bitter lake : hồ đắng
§ cave-in lake : hồ trũng
§ cirque lake : hồ vòng
§ coastal lake : hồ ven biển
§ crater lake : hồ miệng núi lửa
§ dammed lake : hồ đập chắn
§ deflation lake : hồ thổi mòn
§ delta lake : hồ châu thổ
§ dry lake : hồ khô
§ glacial lake : hồ băng
§ glacier lake : hồ sông băng
§ karst lake : hồ cactơ
§ lava lake : hồ dung nham
§ morain lake : hồ băng tích
§ pitch lake : hồ atphan
§ relic lake : hồ sót
§ salt lake : hồ muối
§ sink hole lake : hồ sụt
§ synclinal lake : hồ nếp lõm
§ tectonic lake : hồ kiến tạo
§ thaw lake : hồ cactơ
§ underground lake : hồ ngầm, hồ dưới dất