lake
hồ alternating ~ hồ xen kẽ artificial ~ hồ nhân tạo atoll ~ hồ đảo san hô, hồ đảo vòng barrier ~ hồ chắn boilling ~ hồ sôi borax ~ hồ borac caldera ~ hồ miệng núi lửa, hồ canđera cirque ~ hồ băng đấu coastal ~ hồ ven biển consequent ~ hồ thuận hướng corrie ~ hồ thung lũng vòng (ven núi) crater ~ hồ miệng núi lửa dammed ~ hồ đập chắn delta ~ hồ châu thổ distrophic ~ hồ kém dinh dưỡng drift-dammed ~ hồ băng tích dry ~ hồ khô dwelling ~ hồ sót erosional ~ hồ xâm thực estuarine ~ hồ cửa sông eutrophic ~ hồ giàu dinh dưỡng explosion ~ hồ phun nổ (do núi lửa) extra-morainic ~ hồ ngoài băng tích fault trough ~ hồ võng đứt gãy finger ~s hệ hồ dạng ngón tay fossil ~ hồ hoá thạch, hồ bị chôn vùi fresh (water) ~ hồ nước ngọt glacial ~ hồ băng hà glacial erosion ~ hồ xâm thực băng hà glacial marginal ~ hồ rìa băng hà ice ~ hồ băng ice-dammed ~ hồ băng chắn imprisonal ~ hồ tù inland ~ hồ nội lục intermittent ~ hồ gián đoạn, hồ tạm thời kettle ~ hồ lòng chảo landslide ~ hồ đất trượt lava ~ hồ dung nham marginal ~ hồ ở ven biển mesotrophic ~ hồ trung dưỡng mineral ~ hồ nước khoáng morainic ~ hồ băng tích mud ~ hồ bùn oxbow ~ hồ sừng bò oligotrophic ~ hồ nghèo dinh dưỡng perennial ~ hồ lưư niên, hồ có nước vĩnh cửu permanent ~ hồ thường xuyên, hồ cố định plateau ~ hồ cao nguyên plunge-basin ~ hồ bồn sụt pluvial ~ hồ (tạo bởi) nước mưa polje ~ hồ bồn đá vôi proglacial ~ hồ ngoài băng hà reliet ~ hồ sót rift-valley ~ hồ kiểu thung lũng đứt gãy rock-basin ~ hồ lòng chảo rock-dammed ~ hồ đá chắn running-water ~ hồ có dòng chảy saline ~ hồ mặn salt ~ hồ muối saucer ~ hồ móng ngựa seasonal ~ hồ theo mùa, hồ chu kì sink ~ hồ sụt solution ~ hồ do hoà tan (ở vùng cactơ) sopka ~ hồ miệng núi lửa bùn subglacial ~ hồ dưới băng hà sulphate mineral ~ hồ khoáng sunfat tectonic ~ hồ kiến tạo temporary ~ hồ tạm thời underground ~ hồ ngầm volcanic ~ hồ núi lửa ~ with ramparts hồ v ới bờ băng đá bitter ~ hồ có borat deflation ~ hồ vùng trũng do gió thổi mòn sinhk-hole hồ phễu caxtơ thaw ~ hồ băng tan ponded ~ hồ trữ nước oriented ~ hồ định hướng playa ~ , ephemerals hồ nhất thời alkali ~ hồ kiềm ~ basin b ồ n h ồ ~ facies tướng hồ ~ bed placer sa khoáng tr ầm tích hồ ~ deposit tr ầm tích h ồ ~ terrace th ề m h ồ