TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

town

thành phố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

đô thị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

~ planning quy hoạch thị trấn ~scape cảnhquan đô thị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thành phố nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thị xã

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Thị trấn:

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
 small town

vận tải trong thành phố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 business town

thị xã

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

town

town

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
 small town

municipal transport

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 small town

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 town

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 business town

 business town

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 town

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

town

Stadt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

town

(township, townlet) (Anh) thành phố (nhò), toàn bộ khu nhà cừa có hoặc đã có lúc cõ một nhà thờ, một giáo dường và sự làm lễ chúa, làm thánh le và le mai táng. (Mỹ) phân khu địa chánh một quận, (huyện) - township - thành phố, thi xã, (Mỹ) phân khu địa thánh một quận (sáu ngàn dặm vuông) - townlet - thị tran, thị xã nhò - town-clerk - thư ký tòa thị chinh, thư ký tòa dô sành - town-council - hội đồng thị xã - town-dues - thuế nhập thị, thuế hàng hóa vào thành phố - town-hall - tòa thị chinh, tòa dô sành - town-major - viên chì huy quân đội (cùa thành phổ) - town-planning - thiết kề dô thị, kế hoạch chỉnh trang thành phổ.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Town

Thị xã, Thị trấn:

Town

Thành phố, thị xã

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

town

thành phố nhỏ

municipal transport, small town, town

vận tải trong thành phố

 business town, town /xây dựng/

thị xã

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

town

~ planning quy hoạch thị trấn ~scape cảnhquan đô thị

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stadt /f/Đ_SẮT, V_TẢI, KTC_NƯỚC/

[EN] town

[VI] thành phố, đô thị