Việt
khu
miền
vùng
quận
tỉnh
xú đạo
xứ
giáo khu.
giáo xứ
xứ đạo
địa hạt
Đức
Sprengel
Sprengel /['Jprerjal], der; -s, -/
giáo xứ; xứ đạo;
(östeir , sonst veraltend) địa hạt; khu; miền; vùng; quận; tỉnh (Dienstbereich);
Sprengel /m -s, =/
1. (cổ) khu, miền, vùng, quận, tỉnh; 2. xú đạo, xứ, giáo khu.