Việt
thời gian có hiệu lực
Anh
valid time
term of validity
validity period
Đức
Geltungsdauer
G
G /ül.tig.keits.dau.er, die/
thời gian có hiệu lực;
Geltungsdauer /f/XD/
[EN] validity period
[VI] thời gian có hiệu lực
term of validity /y học/
term of validity /xây dựng/