Việt
tính hợp lệ
tính hợp pháp
tính hiệu lực
tính có hiệu lực
Anh
validity
Đức
Gültigkeit
Gerechtigkeit
G
Gültigkeit /f/V_THÔNG/
[EN] validity
[VI] tính có hiệu lực, tính hợp lệ
Gerechtigkeit /die; 1. sự công bằng, tính công bằng; die soziale Gerechtigkeit/
(veraltet) tính hợp pháp; tính hợp lệ (Berechtigung, Legitimität);
G /ül.tig.keit, die; -/
tính hợp pháp; tính hợp lệ; tính hiệu lực;
[VI] tính hợp lệ,