Việt
tính có hiệu lực
tính khả dựng
tính có tác dựng
tính hợp lệ
tính có giá trị pháp lý
Anh
validity
availability
effectivity
Đức
Gültigkeit
Validitat
Validitat /die; -/
(veraltet) tính có hiệu lực; tính có giá trị pháp lý (Rechtsgül tigkeit);
Gültigkeit /f/V_THÔNG/
[EN] validity
[VI] tính có hiệu lực, tính hợp lệ
tính khả dựng, tính có hiệu lực
tính có hiệu lực, tính có tác dựng