TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính có hiệu lực

tính có hiệu lực

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính khả dựng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tính có tác dựng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tính hợp lệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính có giá trị pháp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính có hiệu lực

validity

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

availability

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

effectivity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

tính có hiệu lực

Gültigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Validitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Validitat /die; -/

(veraltet) tính có hiệu lực; tính có giá trị pháp lý (Rechtsgül tigkeit);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gültigkeit /f/V_THÔNG/

[EN] validity

[VI] tính có hiệu lực, tính hợp lệ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

availability

tính khả dựng, tính có hiệu lực

effectivity

tính có hiệu lực, tính có tác dựng

Từ điển toán học Anh-Việt

validity

tính có hiệu lực