Việt
tính có hiệu lực
tính có giá trị pháp lý
tính hữu hiệu
tính chất hợp lệ
Đức
Validitat
Validitat /die; -/
(veraltet) tính có hiệu lực; tính có giá trị pháp lý (Rechtsgül tigkeit);
(bildungsspr , bes Wissensch ) tính hữu hiệu; tính chất hợp lệ (Zuver lässigkeit);