TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính hữu hiệu

tính hữu hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính hiệu quả

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất hợp lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính công hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự có hiệu lực weathering ~ hiệu lực phong hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính hiệu quả precipitation ~ kết tủa rainfall ~ hiệu suất mưa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tính hữu hiệu

effectiveness

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 effectiveness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

availability

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tính hữu hiệu

Validitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Effektivität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

availability

tính hữu hiệu; sự có hiệu lực weathering ~ hiệu lực phong hoá

effectiveness

tính hữu hiệu, tính hiệu quả precipitation ~ [chỉ số, hiệu suất] kết tủa rainfall ~ hiệu suất mưa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Validitat /die; -/

(bildungsspr , bes Wissensch ) tính hữu hiệu; tính chất hợp lệ (Zuver lässigkeit);

Effektivität /[efektivi'te:t], die; -/

tính hiệu quả; tính công hiệu; tính hữu hiệu (Wirksamkeit);

Từ điển toán học Anh-Việt

effectiveness

tính hữu hiệu, tính hiệu quả

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 effectiveness /toán & tin/

tính hữu hiệu