TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính hiệu quả

tính hiệu quả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tính hiệu dụng.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

tính hữu hiệu

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năng suất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệu suất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính công hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính hiệu quả

 efficacy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Efficiency

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

effectiveness

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tính hiệu quả

Effizienz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Effektivität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Faustregel für die Wirksamkeit von Aktivkohle: Gase oder Dämpfe, deren Moleküle neben Wasserstoff mehr als 3 andere Atome besitzen, sind gut adsorbierbar.

Kinh nghiệm thực tế tính hiệu quả của than hoạt tính: Được hấp phụ tốt khi các khí ga hay hơi mà phân tử ngoài nguyên tử hydro còn có quá ba nguyên tử khác.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

die chemische Struktur eines Antibiotikums bis zur Unwirksamkeit zu verändern,

biến đổi cấu trúc hóa chất của kháng sinh làm mất tính hiệu quả của thuốc;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Effizienz /[efi'tsicnts], die; -, -en (Fachspr., bildungsspr.)/

tính hiệu quả; năng suất; hiệu suất;

Effektivität /[efektivi'te:t], die; -/

tính hiệu quả; tính công hiệu; tính hữu hiệu (Wirksamkeit);

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Tính hiệu quả

Tính hiệu quả; Tính hiệu dụng.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Tính hiệu quả

Tính hiệu quả; Tính hiệu dụng.

Từ điển toán học Anh-Việt

effectiveness

tính hữu hiệu, tính hiệu quả

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Efficiency

Tính hiệu quả; Tính hiệu dụng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 efficacy /xây dựng/

tính hiệu quả