Việt
hiệu lực
hiệu qủa
công hiệu.
tính hiệu quả
tính công hiệu
tính hữu hiệu
hiệu suất
Anh
effectiveness
Đức
Effektivität
Pháp
efficacité
performance
Effektivität /[efektivi'te:t], die; -/
tính hiệu quả; tính công hiệu; tính hữu hiệu (Wirksamkeit);
hiệu suất (effektive Wir kung, Leistung);
Effektivität /f =/
hiệu lực, hiệu qủa, công hiệu.
[EN] effectiveness
[VI] hiệu quả
Effektivität /IT-TECH/
[DE] Effektivität
[FR] efficacité; performance