g /v_tắt/CNH_NHÂN/
[EN] (gyromagnetisches Verhältnis) g (gyromagnetic ratio)
[VI] tỷ số từ hồi chuyển
g /v_tắt/V_LÝ/
[EN] (gyromagnetisches Verhältnis) g (gyromagnetic ratio)
[VI] tỷ số từ hồi chuyển
gyromagnetisches Verhältnis /nt (g)/CNH_NHÂN, V_LÝ/
[EN] gyromagnetic ratio (g)
[VI] tỷ số từ hồi chuyển, g