Việt
tỷ số từ hồi chuyển
g
Anh
gyromagnetic ratio
Đức
gyromagnetisches Verhaeltnis
gyromagnetisches Verhältnis
Pháp
rapport gyromagnétique
gyromagnetisches Verhältnis /nt (g)/CNH_NHÂN, V_LÝ/
[EN] gyromagnetic ratio (g)
[VI] tỷ số từ hồi chuyển, g
gyromagnetic ratio /SCIENCE/
[DE] gyromagnetisches Verhaeltnis
[EN] gyromagnetic ratio
[FR] rapport gyromagnétique