tape leader
đoạn đầu băng
prefix, tape header, tape leader
đoạn đầu băng
tape alignment guide, tape leader, tape output guide
cấu ra băng
bi, deca..., deci..., exa. .., femto..., hecto..., kilo..., mega..., micro..., mill..., nano..., peta..., pico..., Prefix, tape header, tape leader
tiền tố