Việt
tiền tố
tiếp đầu ngữ.
tiền tô'
âm đầu
Anh
prefix
Đức
Vorsilbe
Vorsilbe /die; -, -n/
tiền tô' ; âm đầu;
Vorsilbe /f =, -n (văn phạm)/
Vorsilbe /f/M_TÍNH/
[EN] prefix
[VI] tiền tố