TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

âm đầu

tiền tô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vần dầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

âm đầu

Vorsilbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anlaut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Masse – Klemme 31 – Zündschalter – Klemme 1 – Sekundärwicklung der Zündspule – Klemme 4 – Zündverteiler – Plus-Elektrode – Minus-Elektrode – Klemme 31 – Masse (Bild 2, Seite 642).

Mass → đầu kẹp 31 → công tắc đánh lửa → đầu kẹp 1 → cuộn thứ cấp của cuộn dây đánh lửa → đầu kẹp 4 → bộ phân phối đánh lửa → điện cực dương → điện cực âm → đầu kẹp 31 → mass (Hình 2, trang 642).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorsilbe /die; -, -n/

tiền tô' ; âm đầu;

Anlaut /der; -[e]s-, -e (Sprachw.)/

âm đầu; vần dầu;