TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

völlig

hoàn toàn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

1 a hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt đối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọn vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

völlig

absolute

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

entire

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fully

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

completely

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

wholly

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

absolutely

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

völlig

völlig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

völlig

complètement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind deshalb fast völlig vom Markt verschwunden.

Vì vậy chúng gần như biến mất trên thị trường.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Völlig unerwartet starb Bessos Vater, mit Ende Vierzig.

Ông bố Besso đột ngột mất, chưa tới năm mươi tuổi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

So wurde völlig zufällig der Polystyrolschaum entdeckt.

Quađó, polystyren xốp tình cờ được khám phá.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Druckverlust (völlig offen)

Chiều dài thiết kế

Für raue Rohre und völlig turbulente Strömung gilt näherungsweise

Cho ống nhám và dòng chảy rối hoàn toàn ta có công thức gần đúng sau:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

völlig

1 a hoàn toàn, tuyệt đối, toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn, đầy đủ; II adv hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, toàn bộ; ... hẳn, ... hết; völlig richtig đúng hét.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

völlig

[DE] völlig

[EN] fully, completely, wholly, absolutely

[FR] complètement

[VI] hoàn toàn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

völlig

absolute

völlig

entire