TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entire

Toàn bộ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

toàn thể

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

toàn vẹn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hoàn toàn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nguyên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

entire

entire

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

entire

ganz

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gänzlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

völlig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Either the rate of heartbeats and breathing is speeded up so that an entire lifetime is compressed to the space of one turn of the earth on its axis—or the rotation of the earth is slowed to such a low gear that one complete revolution occupies a whole human lifetime.

Như thế thì nhịp tim hoặc hơi thở phải tăng nhanh đến độ một đời người vừa khít với một vòng quay của quả đát quanh cái trục của nó, hoặc trái đát sẽ hải quay thật chậm lại đẻ một vòng quay của nó khớp với đời một người.

Từ điển toán học Anh-Việt

entire

nguyên

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ganz

entire

gänzlich

entire

völlig

entire

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

entire

Toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn