TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gänzlich

hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gänzlich

entire

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

gänzlich

gänzlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

total

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ganz

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

gänzlich

entièrement

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

complètement

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

totalement

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

tout

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Diejenigen, die sich nicht gänzlich im leblosen Zentrum befinden, bewegen sich durchaus, aber sie tun es im Tempo von Gletschern.

Những người không hoàn toàn ở trong cái trung tâm bất động kia thì vẫn vận động, nhưng với tốc độ của sông băng.

Eine verhutzelte Frau sitzt fast bewegungslos in einem Sessel, das Gesicht rot und geschwollen, das Augenlicht fast gänzlich dahin, das Gehör dahin, der Atem kratzend wie das Rascheln von totem Laub auf Steinen.

Một bà lão nhăn nheo ngồi gần như bất đọng trên ghế, mặt đỏ phù, mắt bà cụ đã lòa lắm, tai nghễnh ngãng, hơi thở khò khè như tiếng lá rơi xạc xào trên nền đa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gänzlich /['gentsliẹ] (Adj.)/

hoàn toàn; tuyệt đối (völlig, ganz);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

gänzlich

entièrement

gänzlich

gänzlich

complètement

gänzlich

gänzlich,total

totalement

gänzlich, total

ganz,gänzlich

tout

ganz, gänzlich

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gänzlich /I a/

hoàn toàn, tuyệt đôi; II adv hoàn toàn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gänzlich

entire