TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

total

toàn thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ cập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao gồm toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao hàm toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao quát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao trùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tất cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổng số tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

total

total

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

gänzlich

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

total

totalement

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine totale Mondfinsternis

nguyệt thực toàn phần.

er machte alles total verkehrt

nó làm đảo lộn tắt cả

das ist total gut

điều ấy thật tốt.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

gänzlich,total

totalement

gänzlich, total

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

total /[to'ta:l] (Adj.)/

toàn thể; toàn bộ; hoàn toàn; tất cả (vollständig);

eine totale Mondfinsternis : nguyệt thực toàn phần.

total /[to'ta:l] (Adj.)/

(ugs intensivierend) hoàn toàn; tất cả; toàn bộ (völlig, ganz u gar);

er machte alles total verkehrt : nó làm đảo lộn tắt cả das ist total gut : điều ấy thật tốt.

Total /das; -s, -e (Schweiz.)/

tổng số tiền (Gesamtsumme);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

total /I a/

tổng, toàn thể, toàn bộ, phổ thông, phổ cập, bao gồm toàn bộ, bao hàm toàn bộ, bao quát, bao trùm, toàn bộ, toàn vẹn, hoàn toàn; II adv hoàn toàn, hẳn.