TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổng số tiền

tổng số tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

kt. tiền

 
Từ điển toán học Anh-Việt
tổng số tiền

so tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổng số tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tổng số tiền

money

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tổng số tiền

Gesamtbetrag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Total

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tổng số tiền

Betrag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Scheck über einen Betrag von 800 Euro ausschreiben

viết một chi phiếu với số tiền là 800 Euro.

Từ điển toán học Anh-Việt

money

kt. tiền, tổng số tiền

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Total /das; -s, -e (Schweiz.)/

tổng số tiền (Gesamtsumme);

Betrag /[be'tra:k], der; -[e]s, Befrage/

so tiền; tổng số tiền (Geldsumme);

viết một chi phiếu với số tiền là 800 Euro. : einen Scheck über einen Betrag von 800 Euro ausschreiben

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesamtbetrag /m -(e)s, -träge/

tổng số tiền; Gesamt