total /[to'ta:l] (Adj.)/
toàn thể;
toàn bộ;
hoàn toàn;
tất cả (vollständig);
eine totale Mondfinsternis : nguyệt thực toàn phần.
total /[to'ta:l] (Adj.)/
(ugs intensivierend) hoàn toàn;
tất cả;
toàn bộ (völlig, ganz u gar);
er machte alles total verkehrt : nó làm đảo lộn tắt cả das ist total gut : điều ấy thật tốt.
Total /das; -s, -e (Schweiz.)/
tổng số tiền (Gesamtsumme);