TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

completely

hoàn toàn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

đầy đủ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trọn vẹn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

một cách đầy đủ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

completely

Completely

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fully

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

wholly

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

absolutely

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

completely

Vollständig

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

völlig

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

completely

complètement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Every action, every thought, every breath of wind, every flight of birds is completely determined, forever.

Mỗi hành động, mỗi ý nghĩ, mỗi làn gió, mỗi cánh chim bay đều được ấn định dứt khoát và mãi mãi.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fully,completely,wholly,absolutely

[DE] völlig

[EN] fully, completely, wholly, absolutely

[FR] complètement

[VI] hoàn toàn

Từ điển toán học Anh-Việt

completely

một cách đầy đủ [đầy đủ, hoàn toàn]

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Completely

[DE] Vollständig

[EN] Completely

[VI] hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn