Việt
hoàn toàn
đầy đủ
trọn vẹn
một cách đầy đủ
Anh
Completely
fully
wholly
absolutely
Đức
Vollständig
völlig
Pháp
complètement
Every action, every thought, every breath of wind, every flight of birds is completely determined, forever.
Mỗi hành động, mỗi ý nghĩ, mỗi làn gió, mỗi cánh chim bay đều được ấn định dứt khoát và mãi mãi.
fully,completely,wholly,absolutely
[DE] völlig
[EN] fully, completely, wholly, absolutely
[FR] complètement
[VI] hoàn toàn
completely
một cách đầy đủ [đầy đủ, hoàn toàn]
[DE] Vollständig
[EN] Completely
[VI] hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn