TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một cách đầy đủ

một cách đầy đủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

một cách đầy đủ

 completely

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

completely

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um Wärmeverluste zu vermeiden, ist eine ausreichendeIsolierung des Werkzeuges gegenüber den Aufspannplatten notwendig (Bild 2).

Để tránh sự thất thoát nhiệt, cần thiết phải cách nhiệt khuôn và tấm kẹp khuôn (Hình 2) một cách đầy đủ.

Từ điển toán học Anh-Việt

completely

một cách đầy đủ [đầy đủ, hoàn toàn]

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 completely /toán & tin/

một cách đầy đủ