TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fully

hoàn toàn

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

đầy đủ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

toàn bộ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

fully

fully

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

completely

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

wholly

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

absolutely

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

fully

völlig

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

fully

complètement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A few years ago, when he saw the issue of Annalen der Physik bearing his first paper, he imitated a rooster for fully five minutes.

Mấy năm trước, khi cầm trong tay tờ tạp chí Vật lí có đăng bài báo khoa học đầu tiên của mình, Einstein đã bắt chước hệt một chú gà trống liền năm phút.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fully,completely,wholly,absolutely

[DE] völlig

[EN] fully, completely, wholly, absolutely

[FR] complètement

[VI] hoàn toàn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fully

hoàn toàn, toàn bộ

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Fully

hoàn toàn

Từ điển toán học Anh-Việt

fully

hoàn toàn, đầy đủ