Việt
hoàn toàn
đầy đủ
trọn vẹn
một cách đầy đủ
Anh
Completely
fully
wholly
absolutely
Đức
Vollständig
völlig
Pháp
complètement
fully,completely,wholly,absolutely
[DE] völlig
[EN] fully, completely, wholly, absolutely
[FR] complètement
[VI] hoàn toàn
completely
một cách đầy đủ [đầy đủ, hoàn toàn]
[DE] Vollständig
[EN] Completely
[VI] hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn