flegeln /I vt/
1. đập lúa; 2. đánh, nện, choảng (ai); II vi u
auswalzen /vt/
1. (kĩ thuật) lăn, cán (kim loại); 2. (nông nghiệp) đập lúa, tuốt lúa.
Dnischgemeinschaft /f =, -en/
sự, vụ, mùa] đập lúa, tuốt lúa, đập hạt, tuốt hạt [chung]; Dnisch
Dresche /ỉ =/
ỉ 1. [sự] đập lúa, tuốt lúa, đập, tuốt; [vụ, mùa] đập lúa, tuốt lúa; 2. (thưông) trận đòn, trận roi, trương hình, đòn.
dreschen /vt/
1. đập lúa, tuốt lúa, đập, tuốt; 2. đánh, đắm, thụi, ục, giọt, choảng, nện, khiền, đập, chần, lần.