Việt
trận đòn
trận roi
đập lúa
tuốt lúa
đập
tuốt
trương hình
đòn.
Đức
Dresche
Dresche /[’drejo], die; -/
(từ lóng) trận đòn; trận roi (Prügel);
Dresche /ỉ =/
ỉ 1. [sự] đập lúa, tuốt lúa, đập, tuốt; [vụ, mùa] đập lúa, tuốt lúa; 2. (thưông) trận đòn, trận roi, trương hình, đòn.